- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.782
Nhan đề: Các mẫu câu cơ bản tiếng Hàn /
DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Lê Huy Khoa |
Nhan đề
| Các mẫu câu cơ bản tiếng Hàn / Lê Huy Khoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 189tr. : minh họa ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Các mẫu câu cơ bản dùng trong văn viết, đàm thoại, giao tiếp hàng ngày với nhiều chủ đề và mọi tình huống |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116534-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1161996-2005 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17015 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1D3FB82A-6FA8-4389-A4B5-5C9EA275611C |
---|
005 | 202012021555 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047355631|c78000 |
---|
039 | |a20201202155509|bphamhuong|y20191105091556|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aLê Huy Khoa |
---|
245 | |aCác mẫu câu cơ bản tiếng Hàn / |cLê Huy Khoa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aT.P. Hồ Chí Minh : |bNxb. Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a189tr. : |bminh họa ; |c20,5cm |
---|
520 | |aCác mẫu câu cơ bản dùng trong văn viết, đàm thoại, giao tiếp hàng ngày với nhiều chủ đề và mọi tình huống |
---|
653 | |aMẫu câu |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116534-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1161996-2005 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/cácmaucaucobanth.jpg |
---|
890 | |a15|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116536
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
2
|
1162002
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
1162005
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
1161999
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2116534
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
6
|
1162000
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
1161997
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
1162003
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1161998
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
2116537
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|