- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 907 TR313H
Nhan đề: Hệ thống các phương pháp dạy học lịch sử ở trung học cơ sở :
DDC
| 907 |
Tác giả CN
| Trịnh Đình Tùng |
Nhan đề
| Hệ thống các phương pháp dạy học lịch sử ở trung học cơ sở : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Trịnh Đình Tùng (ch.b), Trần Viết Thụ, Đặng Văn Hồ, Trần Văn Cường |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2005 |
Mô tả vật lý
| 214tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Quá trình dạy học lịch sử ở trường phổ thông và bản chất của nó. Khái niệm và phương pháp dạy học môn lịch sử, cách phân loại phương pháp dạy học lịch sử. Phương pháp sử dụng sách giáo khoa và các tài liệu học tập khác |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Viết THụ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Cường |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2104426-30 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(38): 1106750-85, 1121720, 1151754 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1740 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FDBB46EF-74AD-4319-AAD4-18C67008BD95 |
---|
005 | 202410091430 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241009143000|btrannhien|c20221011145956|dphamhuong|y20131002093843|zgiangth |
---|
082 | |a907|bTR313H |
---|
100 | |aTrịnh Đình Tùng |
---|
245 | |aHệ thống các phương pháp dạy học lịch sử ở trung học cơ sở : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cTrịnh Đình Tùng (ch.b), Trần Viết Thụ, Đặng Văn Hồ, Trần Văn Cường |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2005 |
---|
300 | |a214tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aQuá trình dạy học lịch sử ở trường phổ thông và bản chất của nó. Khái niệm và phương pháp dạy học môn lịch sử, cách phân loại phương pháp dạy học lịch sử. Phương pháp sử dụng sách giáo khoa và các tài liệu học tập khác |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aTrần Viết THụ |
---|
700 | |aĐặng Văn Hồ |
---|
700 | |aTrần Văn Cường |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2104426-30 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(38): 1106750-85, 1121720, 1151754 |
---|
890 | |a43|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104426
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
907 TR313H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2104427
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
907 TR313H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2104428
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
907 TR313H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2104429
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
907 TR313H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2104430
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
907 TR313H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1106750
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 TR313H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1106751
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 TR313H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1106752
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 TR313H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1106753
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 TR313H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1106754
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 TR313H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|