Thông tin tài liệu
DDC 150
Tác giả CN Nguyễn Quang Uẩn
Nhan đề Tâm lí học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Quang Uẩn ch.b; Nguyễn Kế Hào, Phan Thị Hạnh Mai
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, ĐHSP, 2007
Mô tả vật lý 280tr. ; 29cm
Tóm tắt Cuốn sách gồm 2 tiểu môđun. Tiểu môđun1 - Tâm lí học đại cương. Tiểu môđun 2- Tâm lí học lứa tuổi tiểu học và tâm lí học sư phạm.
Từ khóa tự do Tiểu học
Từ khóa tự do Tâm lí học
Từ khóa tự do Tâm lí
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Kế Hào
Tác giả(bs) CN Phan Thị Hạnh Mai
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2104480-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(116): 1104056-87, 1108778-86, 1108788-813, 1109803-6, 1109808-40, 1109842-7, 1151770, 1152108, 1152138, 1152166, 1152590, 1152678
00000000nam#a2200000ui#4500
001190
00211
0048A1D7A3B-8550-4C1E-B80C-3127D76A9771
005202104070924
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210407092555|btrannhien|c20141113091856|dtrannhien|y20131002142019|zgiangth
082 |a150|bNG527T
100 |aNguyễn Quang Uẩn
245 |aTâm lí học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / |cNguyễn Quang Uẩn ch.b; Nguyễn Kế Hào, Phan Thị Hạnh Mai
260 |aH. : |bGiáo dục, ĐHSP, |c2007
300 |a280tr. ; |c29cm
520 |aCuốn sách gồm 2 tiểu môđun. Tiểu môđun1 - Tâm lí học đại cương. Tiểu môđun 2- Tâm lí học lứa tuổi tiểu học và tâm lí học sư phạm.
653 |aTiểu học
653 |aTâm lí học
653 |aTâm lí
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
700 |aNguyễn Kế Hào
700|aPhan Thị Hạnh Mai
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2104480-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(116): 1104056-87, 1108778-86, 1108788-813, 1109803-6, 1109808-40, 1109842-7, 1151770, 1152108, 1152138, 1152166, 1152590, 1152678
890|a121|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2104480 Kho đọc số 1 tầng 1 150 NG527T Sách tham khảo 1
2 2104481 Kho đọc số 1 tầng 1 150 NG527T Sách tham khảo 2
3 2104482 Kho đọc số 1 tầng 1 150 NG527T Sách tham khảo 3
4 2104483 Kho đọc số 1 tầng 1 150 NG527T Sách tham khảo 4
5 2104484 Kho đọc số 1 tầng 1 150 NG527T Sách tham khảo 5
6 1104056 Kho mượn sô 1 tầng 2 150 NG527T Sách giáo trình 6
7 1104057 Kho mượn sô 1 tầng 2 150 NG527T Sách giáo trình 7
8 1104058 Kho mượn sô 1 tầng 2 150 NG527T Sách giáo trình 8 Hạn trả:09-02-2022
9 1104059 Kho mượn sô 1 tầng 2 150 NG527T Sách giáo trình 9
10 1104060 Kho mượn sô 1 tầng 2 150 NG527T Sách giáo trình 10