DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| JPF |
Nhan đề
| 日本語能力試験 公式問題集N4 / JPF |
Nhan đề khác
| Tổng hợp đề thi chính thức kỳ thi năng lực tiếng Nhật N4 |
Thông tin xuất bản
| Japan : Bonjinsha, 2012 |
Mô tả vật lý
| 93tr.+ đĩa |
Tóm tắt
| Sách tập hợp những đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4 đã công khai phục vụ cho việc ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4 kèm theo đáp án. Thi N4 là một trong những bước tập dượt của tất cả sinh viên Ngôn ngữ Nhật, vì thế, cuốn sách này là một tài liệu tham khảo quan trọng giúp sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ 1 trở lên tự ôn luyện thi hiệu quả. |
Từ khóa tự do
| Tổng hợp đề thi |
Từ khóa tự do
| Năng lực tiếng Nhật N4 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116737-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19153 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8F9C91D7-B158-4789-AE91-9DB4FDCDF924 |
---|
005 | 202101070908 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893588203 |
---|
039 | |a20210107091127|btrannhien|y20200609144709|ztrannhien |
---|
041 | |aNhật Bản |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aJPF |
---|
245 | |a日本語能力試験 公式問題集N4 / |cJPF |
---|
246 | |aTổng hợp đề thi chính thức kỳ thi năng lực tiếng Nhật N4 |
---|
260 | |aJapan : |bBonjinsha, |c2012 |
---|
300 | |a93tr.+ đĩa |
---|
520 | |aSách tập hợp những đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4 đã công khai phục vụ cho việc ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4 kèm theo đáp án. Thi N4 là một trong những bước tập dượt của tất cả sinh viên Ngôn ngữ Nhật, vì thế, cuốn sách này là một tài liệu tham khảo quan trọng giúp sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ 1 trở lên tự ôn luyện thi hiệu quả. |
---|
653 | |aTổng hợp đề thi |
---|
653 | |aNăng lực tiếng Nhật N4 |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116737-8 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116737
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2116738
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào