DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 佐々木仁子・松本紀子 |
Nhan đề
| 日本語総まとめN2語彙[英語・ベトナム語版] / 佐々木仁子・松本紀子 |
Nhan đề khác
| Tổng hợp từ vựng N2 (bản tiếng Anh, tiếng Việt) |
Thông tin xuất bản
| Japan : ASK, 2016 |
Mô tả vật lý
| 147tr. |
Tóm tắt
| Sách tập hợp từ vựng kèm phần dịch và giải thích bằng tiếng Việt, bài luyện, đề thi mẫu phục vụ cho việc ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. N2 là mục tiêu phấn đấu của tất cả sinh viên Ngôn ngữ Nhật, vì thế, cuốn sách này là một tài liệu tham khảo quan trọng giúp sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ 2 trở lên tự ôn luyện thi hiệu quả. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng N2 |
Từ khóa tự do
| Năng lực tiếng Nhật JLPT N2 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116752-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19162 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 95908510-BD47-46E4-8D7F-011DFF122AF2 |
---|
005 | 202101070912 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784866390482 |
---|
039 | |a20210107091551|btrannhien|y20200610144817|ztrannhien |
---|
041 | |aNhật Bản |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |a佐々木仁子・松本紀子 |
---|
245 | |a日本語総まとめN2語彙[英語・ベトナム語版] / |c佐々木仁子・松本紀子 |
---|
246 | |aTổng hợp từ vựng N2 (bản tiếng Anh, tiếng Việt) |
---|
260 | |aJapan : |bASK, |c2016 |
---|
300 | |a147tr. |
---|
520 | |aSách tập hợp từ vựng kèm phần dịch và giải thích bằng tiếng Việt, bài luyện, đề thi mẫu phục vụ cho việc ôn luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. N2 là mục tiêu phấn đấu của tất cả sinh viên Ngôn ngữ Nhật, vì thế, cuốn sách này là một tài liệu tham khảo quan trọng giúp sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ 2 trở lên tự ôn luyện thi hiệu quả. |
---|
653 | |aTừ vựng N2 |
---|
653 | |aNăng lực tiếng Nhật JLPT N2 |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116752-3 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116752
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2116753
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|