- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: 内定者はこう書いた!エントリーシート・履歴書・志望動機・自己PR 完全版 2021年度版 /
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Sakamoto Naofumi |
Nhan đề
| 内定者はこう書いた!エントリーシート・履歴書・志望動機・自己PR 完全版 2021年度版 / Sakamoto Naofumi |
Nhan đề khác
| Ngưới được tuyển dụng đã viết như thế này!
Entry Sheet/sơ yếu lý lịch/động cơ xin việc/PR bản thân
Bản đầy đủ
Phiên bản năm 2021 |
Thông tin xuất bản
| Japan : Takahashi, 2019 |
Mô tả vật lý
| 335tr. |
Tóm tắt
| Qua phân tích từ những người đã xin việc thành công, sách giới thiệu về những kỹ năng viết sơ yế lý lịch, Entry Sheet, động cơ xin việc, PR bản thân…cần phải trang bị khi xin việc tại các công ty của Nhật Bản ở Nhật Bản cũng như Việt Nam.
Đây là sách tham khảo cần thiết cho sinh viên ngôn ngữ Nhật năm cuối để học và xin việc. |
Từ khóa tự do
| Entry Sheet |
Từ khóa tự do
| Ứng tuyển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116760-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19167 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 93C5B650-C0FE-4ABE-8999-81AD7950B6F4 |
---|
005 | 202101070915 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4471480394 |
---|
039 | |a20210107091834|btrannhien|y20200610154948|ztrannhien |
---|
041 | |aNhật Bản |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aSakamoto Naofumi |
---|
245 | |a内定者はこう書いた!エントリーシート・履歴書・志望動機・自己PR 完全版 2021年度版 / |cSakamoto Naofumi |
---|
246 | |aNgưới được tuyển dụng đã viết như thế này!
Entry Sheet/sơ yếu lý lịch/động cơ xin việc/PR bản thân
Bản đầy đủ
Phiên bản năm 2021 |
---|
260 | |aJapan : |bTakahashi, |c2019 |
---|
300 | |a335tr. |
---|
520 | |aQua phân tích từ những người đã xin việc thành công, sách giới thiệu về những kỹ năng viết sơ yế lý lịch, Entry Sheet, động cơ xin việc, PR bản thân…cần phải trang bị khi xin việc tại các công ty của Nhật Bản ở Nhật Bản cũng như Việt Nam.
Đây là sách tham khảo cần thiết cho sinh viên ngôn ngữ Nhật năm cuối để học và xin việc. |
---|
653 | |aEntry Sheet |
---|
653 | |aỨng tuyển |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116760-1 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116760
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2116761
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|