DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 斎藤・孝 |
Nhan đề
| 声に出して読みたい日本語 / 斎藤・孝 |
Nhan đề khác
| Tôi muốn đọc tiếng Nhật thành tiếng |
Thông tin xuất bản
| Japan : 草思社, 2001 |
Mô tả vật lý
| 214tr. |
Tóm tắt
| Do tiếng Nhật sử dụng đồng thời 4 loại ký tự gồm Hiragana, Katakana, Kanji và chữ Latin nên việc đọc được văn bản tiếng Nhật đã khó, đọc thành tiếng trôi chảy, biểu cảm lại càng khó hơn. Tuy nhiên, đây lại là kỹ năng mà sinh viên ngôn ngữ Nhật cần được trang bị.
Sách cung cấp hệ thống bài đọc kèm theo hướng dẫn cụ thể giúp người học có thể tự mình luyện đọc thành thạo.
Đây là tài liệu tham khảo hữu ích sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ nhất và năm thứ hai tăng cường kỹ năng đọc hiểu. |
Từ khóa tự do
| Bài đọc |
Từ khóa tự do
| Luyện đọc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2116766-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19170 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 275F5B95-8535-4758-A7B9-46ECCAB7CCAE |
---|
005 | 202101070916 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784794210494 |
---|
039 | |a20210107092010|btrannhien|y20200610161244|ztrannhien |
---|
041 | |aNhật Bản |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |a斎藤・孝 |
---|
245 | |a声に出して読みたい日本語 / |c斎藤・孝 |
---|
246 | |aTôi muốn đọc tiếng Nhật thành tiếng |
---|
260 | |aJapan : |b草思社, |c2001 |
---|
300 | |a214tr. |
---|
520 | |aDo tiếng Nhật sử dụng đồng thời 4 loại ký tự gồm Hiragana, Katakana, Kanji và chữ Latin nên việc đọc được văn bản tiếng Nhật đã khó, đọc thành tiếng trôi chảy, biểu cảm lại càng khó hơn. Tuy nhiên, đây lại là kỹ năng mà sinh viên ngôn ngữ Nhật cần được trang bị.
Sách cung cấp hệ thống bài đọc kèm theo hướng dẫn cụ thể giúp người học có thể tự mình luyện đọc thành thạo.
Đây là tài liệu tham khảo hữu ích sinh viên ngôn ngữ Nhật năm thứ nhất và năm thứ hai tăng cường kỹ năng đọc hiểu. |
---|
653 | |aBài đọc |
---|
653 | |aLuyện đọc |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2116766-7 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116766
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2116767
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|