- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.37 Đ313T
Nhan đề: Tiếng việt và phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học :
DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Đinh Thị Oanh |
Nhan đề
| Tiếng việt và phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP / Đinh Thị Oanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 327 ; 29cm |
Tóm tắt
| Tài liệu không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu và nâng cao về tiếng việt mà còn hướng dẫn học viên những kĩ năng thực hành nghiệp vụ sư phạm, những phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học theo chương trình đổi mới |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Kim Dung, Phạm Thị Thanh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2100686-8, 2100958 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(65): 1103919-35, 1138311-55, 1151697, 1151850, 1152631 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 194 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FE1A8CA0-FD3F-4F6D-B690-0726AC19497F |
---|
005 | 202104070925 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210407092653|btrannhien|y20130821085726|ztranhoa |
---|
082 | |a372.37|bĐ313T |
---|
100 | |aĐinh Thị Oanh |
---|
245 | |aTiếng việt và phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ THSP lên CĐSP / |cĐinh Thị Oanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a327 ; |c29cm |
---|
520 | |aTài liệu không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu và nâng cao về tiếng việt mà còn hướng dẫn học viên những kĩ năng thực hành nghiệp vụ sư phạm, những phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học theo chương trình đổi mới |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aDạy học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aVũ Thị Kim Dung, Phạm Thị Thanh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2100686-8, 2100958 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(65): 1103919-35, 1138311-55, 1151697, 1151850, 1152631 |
---|
890 | |a69|b208|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1103934
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
20
|
Hạn trả:06-10-2015
|
|
2
|
1151850
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
68
|
Hạn trả:06-10-2015
|
|
3
|
1151697
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
67
|
Hạn trả:06-10-2015
|
|
4
|
1103920
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-12-2017
|
|
5
|
1138321
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
32
|
Hạn trả:13-12-2018
|
|
6
|
1138325
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
36
|
Hạn trả:27-04-2022
|
|
7
|
1138330
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
41
|
Hạn trả:27-04-2022
|
|
8
|
1138344
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
55
|
Hạn trả:05-12-2022
|
|
9
|
1138328
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
39
|
Hạn trả:13-12-2022
|
|
10
|
1138339
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 Đ313T
|
Sách giáo trình
|
50
|
Hạn trả:13-12-2022
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|