DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Trần Thuỷ Tiên |
Nhan đề
| Từ điển từ 40 chuyên ngành Hàn – Việt / Trần Thuỷ Tiên, Đào Thị Mỹ Chung, Bích Hạnh, Phùng Thanh Tuyền |
Thông tin xuất bản
| Trường Hàn ngữ Việt Hàn |
Mô tả vật lý
| 507tr. ; |
Tóm tắt
| Tất cả các từ vựng đi theo từng lĩnh vực: kinh tế, luật, giáo dục, xây dụng, chứng khoán, ngân hàng, đầu tư, doanh nghiệp, chính trị, thể thao và… nhiều từ vựng chủ đề khác. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116985 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20434 |
---|
002 | 120 |
---|
004 | 4E290449-56F8-48F8-96D2-39D647EF1D19 |
---|
005 | 202012041105 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-98-7482-632-1 |
---|
039 | |y20201204110826|ztrannhien |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aTrần Thuỷ Tiên |
---|
245 | |aTừ điển từ 40 chuyên ngành Hàn – Việt / |cTrần Thuỷ Tiên, Đào Thị Mỹ Chung, Bích Hạnh, Phùng Thanh Tuyền |
---|
260 | |bTrường Hàn ngữ Việt Hàn |
---|
300 | |a507tr. ; |
---|
520 | |aTất cả các từ vựng đi theo từng lĩnh vực: kinh tế, luật, giáo dục, xây dụng, chứng khoán, ngân hàng, đầu tư, doanh nghiệp, chính trị, thể thao và… nhiều từ vựng chủ đề khác. |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116985 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116985
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|