|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21318 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | 2954453F-A050-4EDD-BB65-E7E0582CD8B6 |
---|
005 | 202202181034 |
---|
008 | 081223s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521714334 |
---|
039 | |a20220218103456|bphamhuong|y20220216083359|ztrannhien |
---|
082 | |a420|bOFF300K |
---|
100 | |aOfficial examination papers from ESOL examinations |
---|
245 | |aKey English Test Extra without answers / |cOfficial examination papers from ESOL examinations |
---|
260 | |bCambridge, |c2008 |
---|
300 | |a140p. |
---|
653 | |aKey |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aTest |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(2): 1200027-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/TA10.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200027
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 OFF300K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1200028
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 OFF300K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào