|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21330 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | 7BCB85B2-40DF-4C05-AFA4-CFF71F5E8D70 |
---|
005 | 202202181510 |
---|
008 | 081223s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521754798 |
---|
039 | |a20220218151041|bphamhuong|y20220216110818|ztrannhien |
---|
082 | |a420|bOFF300C |
---|
100 | |aOfficial examination papers from ESOL examinations |
---|
245 | |aCambridge key English test 3 with answers / |cOfficial examination papers from ESOL examinations |
---|
260 | |bCambridge, |c2003 |
---|
300 | |a128p. |
---|
653 | |aCambridge |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aLanguages |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(2): 1200054-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/TA23.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200054
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 OFF300C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1200055
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
420 OFF300C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào