|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22041 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 20A91845-0762-493A-9F0B-03E967A0C2DB |
---|
005 | 202301091622 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230109162303|ztrannhien |
---|
082 | |a420 |
---|
100 | |aNguyễn Đức Tú |
---|
110 | |aViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Học viện Khoa học Xã hội |
---|
245 | |aĐặc điểm của thuật ngữ thủy sản tiếng Anh và các tương đương trong tiếng Việt : |bLuận án tiến sĩ Ngôn ngữ học/ |cNguyễn Đức Tú |
---|
260 | |c2022 |
---|
300 | |a164 tr. ; |cA4 |
---|
502 | |aNgôn ngữ học so sánh đối chiếu |
---|
520 | |aTổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận; đặc điểm cấu tạo thuật ngữ thủy sản tiếng Anh và tiếng Việt,con đường hình thành và đặc điểm định danh thuật ngữ thủy sản tiếng Anh và tiếng Việt, tương đương thuật ngữ thủy sản Anh- Việt và định hướng chuẩn hoá |
---|
650 | |aTủ sách Đại học Hạ Long |
---|
653 | |aThuật ngữ thủy sản |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aHà Quang Năng|cPGS.TS. |
---|
852 | |aHALOU|bKho luận án_Phòng đọc tầng 1|j(1): 20100020 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100020
|
Kho luận án_Phòng đọc tầng 1
|
420
|
Luận án
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào