|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22087 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DC8CA30D-B94A-46E4-A334-7B7E2896C9CE |
---|
005 | 202305111118 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048243586|c82000 |
---|
039 | |a20230511111807|bphamhuong|c20230203135026|dphamhuong|y20230202084923|zphamhuong |
---|
082 | |a551|bPH104K |
---|
100 | |aPhạm Tố Oanh |
---|
245 | |aKỹ thuật xử lý nước thải : |bTái bản / |cPhạm Tố Oanh |
---|
260 | |aH : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a149tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
653 | |aXử lý nước |
---|
690 | |aMôi trường và bảo vệ môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
692 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
890 | |a0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào