- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 H407PH
Nhan đề: Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em /
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Bưởi |
Nhan đề
| Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 134tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về giáo dục thể chất; Đặc điểm phát triển thể chất và nhiệm vụ, phương hướng giáo dục thể chất cho trẻ tuổi mầm non, cùng một số nội dung tổ chức giáo dục thể chất cho trẻ trong trường mầm non, cho trẻ tuổi mẫu giáo .. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2105479, 2106053 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(27): 1110096-119, 1122762, 1151586, 1152079 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2211 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4D093606-744C-445A-8367-C8AB724CC562 |
---|
005 | 202101120911 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210112091148|bphamhuong|c20131013135020|dgiangth|y20131013134940|zgiangth |
---|
082 | |a372.21|bH407PH |
---|
100 | |aHoàng Thị Bưởi |
---|
245 | |a Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / |c Hoàng Thị Bưởi |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a134tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về giáo dục thể chất; Đặc điểm phát triển thể chất và nhiệm vụ, phương hướng giáo dục thể chất cho trẻ tuổi mầm non, cùng một số nội dung tổ chức giáo dục thể chất cho trẻ trong trường mầm non, cho trẻ tuổi mẫu giáo .. |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2105479, 2106053 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(27): 1110096-119, 1122762, 1151586, 1152079 |
---|
890 | |a29|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105479
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2106053
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1110096
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407PH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1110097
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407PH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1110098
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407PH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1110099
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407PH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1110100
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407PH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1110101
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407PH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1110102
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407PH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1110103
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407PH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|