| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2212 |
---|
002 | 110 |
---|
004 | FB27A71B-DEF3-4593-90E0-7B7A89424DBA |
---|
005 | 202302081055 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230208105534|bphamhuong|c20230208105220|dphamhuong|y20131013135755|zgiangth |
---|
082 | |a796.334 |
---|
100 | |aỦy ban thể dục thể thao |
---|
245 | |aLuật Bóng đá / |cỦy ban thể dục thể thao |
---|
260 | |aH. : |bThể dục thể thao, |c2002 |
---|
300 | |a107tr. : |bhình vẽ ; |c19cm |
---|
520 | |aQuyết định của Bộ trưởng - Chủ nhiệm Ủy ban Thể dục Thể thao về việc ban hành Luật Bóng đá; Các điều Luật: Sân thi đấu, Bóng, Số lượng cầu thủ; Trang phục cầu thủ... |
---|
653 | |aBóng đá |
---|
653 | |aLuật bóng đá |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aThể dục, thể thao |
---|
710 | |aỦy ban thể dục thể thao |
---|
852 | |aHALOU |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105480
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.334 H100L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105481
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.334 H100L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|