DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| 万艺术玲 |
Nhan đề
| 汉语词汇教程 / 万艺术玲 |
Thông tin xuất bản
| 北京语言大学出版社, 2017 |
Mô tả vật lý
| 190tr. : ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(1): 1163112 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22240 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EB011F67-7BAF-4E71-9409-3A583860E2F3 |
---|
005 | 202302180729 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230218072907|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |a万艺术玲 |
---|
245 | |a汉语词汇教程 / |c万艺术玲 |
---|
260 | |b北京语言大学出版社, |c2017 |
---|
300 | |a190tr. : ; |c24 cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(1): 1163112 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163112
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:26-07-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào