- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.13 D561GI
Nhan đề: Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học : /
DDC
| 372.13 |
Tác giả CN
| Dương Giáng Thiên Hương |
Nhan đề
| Giáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học : / Dương Giáng Thiên Hương (ch.b), Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2021 |
Mô tả vật lý
| 255tr. : Bảng, ảnh ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về nghiệp vụ sư phạm và các kỹ năng sư phạm cơ bản. Thực hành các kỹ năng dạy học và giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Rèn luyện |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ sư phạm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Vũ Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương |
Tác giả(bs) CN
| Quản Hà Hưng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119925-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163608-12 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22523 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A0162509-4A1A-478F-A71E-B796A6D6CBAC |
---|
005 | 202305241536 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000đ |
---|
020 | |a9786045475447 |
---|
039 | |a20230524153649|bphamhuong|y20230524153335|zphamhuong |
---|
082 | |a372.13|bD561GI |
---|
100 | |aDương Giáng Thiên Hương |
---|
245 | |aGiáo trình rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học : / |cDương Giáng Thiên Hương (ch.b), Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2021 |
---|
300 | |a255tr. : |bBảng, ảnh ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về nghiệp vụ sư phạm và các kỹ năng sư phạm cơ bản. Thực hành các kỹ năng dạy học và giáo dục. |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aRèn luyện |
---|
653 | |aNghiệp vụ sư phạm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aNghiệp vụ sư phạm |
---|
700 | |aVũ Thị Lan Anh |
---|
700 | |aNgô Vũ Thu Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương |
---|
700 | |aQuản Hà Hưng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119925-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163608-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GT%20r%C3%A8n%20luy%E1%BB%87n%20NVSP.png |
---|
890 | |c0|d0|a10|b3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163609
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:23-01-2024
|
|
2
|
1163608
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:28-01-2025
|
|
3
|
1163612
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
2119925
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
1163610
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
2119928
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
2119929
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
2119926
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
1163611
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
2119927
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.13 D561GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|