DDC
| 709 |
Tác giả CN
| Ngô Bá Công |
Nhan đề
| Giáo trình Mĩ thuật cơ bản / Ngô Bá Công |
Lần xuất bản
| In lần thứ 23 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2022 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn cơ bản về cơ sở tạo hình, vẽ hình hoạ, vẽ trang trí, vẽ tranh, chữ mĩ thuật, tạo hình xé - cắt dán nặn cơ bản giúp sinh viên tiếp cận phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Môn học
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2120065-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1163628-42 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22551 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B32F6CAC-8B4A-458E-90D8-F6601E3B6B20 |
---|
005 | 202306141545 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045490587|c90000đ |
---|
039 | |y20230614154536|zphamhuong |
---|
082 | |a709|bNG450GI |
---|
100 | |aNgô Bá Công |
---|
245 | |aGiáo trình Mĩ thuật cơ bản / |cNgô Bá Công |
---|
250 | |aIn lần thứ 23 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a239 tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn cơ bản về cơ sở tạo hình, vẽ hình hoạ, vẽ trang trí, vẽ tranh, chữ mĩ thuật, tạo hình xé - cắt dán nặn cơ bản giúp sinh viên tiếp cận phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2120065-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1163628-42 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GT%20M%C4%A9%20thu%E1%BA%ADt%20c%C6%A1%20b%E1%BA%A3n.jpg |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163638
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
2
|
1163629
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
1163635
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
1163632
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
2120069
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1163633
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
7
|
1163641
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
8
|
2120066
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
1163630
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
2120067
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
709 NG450GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào