|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22788 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B4E6972F-9D00-449A-8506-5EE1C086A3B2 |
---|
005 | 202404040943 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043424751|c180000 |
---|
039 | |y20240404094321|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782|bH407T |
---|
100 | |aHoàng Thị Yến |
---|
245 | |aTục ngữ 12 con giáp trong tiếng Hàn và tiếng Việt / |cHoàng Thị Yến chủ biên; Nguyễn Thùy Dương; Đỗ Phương Thùy |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a356tr. ; |c24cm |
---|
653 | |a12 con giáp |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Thùy Dương |
---|
700 | |aHoàng Thị Hải Anh |
---|
700 | |aĐỗ Phương Thùy |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2122288-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/75.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122288
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782 H407T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2122289
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782 H407T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào