|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22791 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1B3815E6-C01D-43EE-88EE-FF264F74BE29 |
---|
005 | 202404041505 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044725925 |
---|
039 | |a20240404150555|bphamhuong|y20240404150404|zphamhuong |
---|
082 | |a305|bĐ313CH |
---|
100 | |aĐinh Xuân Dũng |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh với công tác giáo dục gia đình và chính sách thiếu niên, nhi đồng / |cĐinh Xuân Dũng, Nguyễn Như Ý |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a119tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aThiếu niên |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aGiáo dục gia đình |
---|
653 | |aNhi đồng |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
700 | |aNguyễn Như Ý |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2122299-303 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/78.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122299
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
305 Đ313CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2122300
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
305 Đ313CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2122301
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
305 Đ313CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2122302
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
305 Đ313CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2122303
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
305 Đ313CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào