|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22803 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 47AA114B-0774-4C43-BB94-70524A444432 |
---|
005 | 202404051521 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240405152219|ztrannhien |
---|
082 | |a910.4|bT450T |
---|
100 | |aTổng cục du lịch |
---|
245 | |aTiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam: Phục vụ trên tàu thủy du lịch : / |cTổng cục du lịch |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |a126 tr. |
---|
520 | |aGiới thiệu Tiêu chuẩn nghề du lịch Việt Nam, phục vụ trên tàu thủy du lịch |
---|
653 | |aDu lịch Việt Nam |
---|
653 | |aKỹ năng nghề |
---|
653 | |aTàu thủy du lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200162 |
---|
890 | |b0|c0|d0|a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200162
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
910.4 T450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào