Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 390.01 597 54 Y106T
    Nhan đề: Tập tục truyền thống của người BơHnar Kriêm /
DDC 390.01 597 54
Tác giả CN Yang Danh
Nhan đề Tập tục truyền thống của người BơHnar Kriêm / Yang Danh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn Hóa Thông Tin, 2012
Mô tả vật lý 335tr ; 21cm
Tóm tắt Tài liệu giới thiệu về tập tục truyền thống của người BơhNar Kriêm là bộ phận khăng khít của cộng đồng người dân tộc BơhNar sinh sống Ở tỉnh Bình Định. Bố cục được chia làm 3 phần. Phần 1: tập tục truyền thống trong gia đình của người BơhNar Kriêm.Phần 2: lễ đâm trâu mừng chiến thắng của người BơhNar Kriêm. Phần 3: lễ Xa Moxk của người BơhNar Kriêm.
Từ khóa tự do BơhNar Kriêm.
Từ khóa tự do Truyền Thống
Từ khóa tự do Tập tục
Từ khóa tự do Văn hóa dân gian
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106209
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2502673
00000000nam#a2200000ui#4500
0012541
00212
00454506FE4-241C-4B28-9B32-0DB771D58FF3
005202106300949
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |a9786045001196
039|a20210630094908|bphamhuong|c20200715092207|dphamhuong|y20131024145825|zphamhuong
082 |a390.01 597 54|bY106T
100 |aYang Danh
245 |aTập tục truyền thống của người BơHnar Kriêm / |cYang Danh
260 |aHà Nội : |bVăn Hóa Thông Tin, |c2012
300 |a335tr ; |c21cm
520 |aTài liệu giới thiệu về tập tục truyền thống của người BơhNar Kriêm là bộ phận khăng khít của cộng đồng người dân tộc BơhNar sinh sống Ở tỉnh Bình Định. Bố cục được chia làm 3 phần. Phần 1: tập tục truyền thống trong gia đình của người BơhNar Kriêm.Phần 2: lễ đâm trâu mừng chiến thắng của người BơhNar Kriêm. Phần 3: lễ Xa Moxk của người BơhNar Kriêm.
653 |aBơhNar Kriêm.
653 |aTruyền Thống
653 |aTập tục
653|aVăn hóa dân gian
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
692|aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106209
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502673
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2106209 Kho đọc số 1 tầng 1 390.01 597 54 Y106T Sách tham khảo 1
2 2502673 Kho mượn Cơ sở 2 390.01 597 54 Y106T Sách tham khảo 2