- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.8 597 V400TR
Nhan đề: Trò chơi dân gian /
DDC
| 398.8 597 |
Tác giả CN
| Võ Quê, Tiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng, Phạm Khương, Đỗ Quyên, Vân Anh, Lê Kim Nữ |
Nhan đề
| Trò chơi dân gian / St, gt. Võ Quê, Tiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng, Phạm Khương, Đỗ Quyên, Vân Anh, Lê Kim Nữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn Hóa Dân Tộc, 2012 |
Mô tả vật lý
| 471tr : Ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về các trò chơi dân gian của Việt
Nam. Tiêu biểu một số trò chơi như: các trò chơi có lời hát, các trò chơi có đồ chơi, những trò chơi tự thân vận động, trò chơi con gái,... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân gian |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Tiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng, Phạm Khương, Đỗ Quyên, Vân Anh, Lê Kim Nữ |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106231 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501477 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2552 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 654EF759-7991-42EB-B4B0-6983DE27CECC |
---|
005 | 202106300950 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001200 |
---|
039 | |a20210630095015|bphamhuong|c20200715094937|dphamhuong|y20131024160331|zphamhuong |
---|
082 | |a398.8 597|bV400TR |
---|
100 | |aVõ Quê, Tiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng, Phạm Khương, Đỗ Quyên, Vân Anh, Lê Kim Nữ |
---|
245 | |aTrò chơi dân gian / |cSt, gt. Võ Quê, Tiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng, Phạm Khương, Đỗ Quyên, Vân Anh, Lê Kim Nữ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn Hóa Dân Tộc, |c2012 |
---|
300 | |a471tr : |bẢnh ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về các trò chơi dân gian của Việt
Nam. Tiêu biểu một số trò chơi như: các trò chơi có lời hát, các trò chơi có đồ chơi, những trò chơi tự thân vận động, trò chơi con gái,... |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aDân gian |
---|
653 | |aTrò chơi |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aTiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng, Phạm Khương, Đỗ Quyên, Vân Anh, Lê Kim Nữ |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106231 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501477 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2501477
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.8 597 V400TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2106231
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.8 597 V400TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|