- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.83 L250T
Nhan đề: Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội /.
DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Lê Văn Trưởng |
Nhan đề
| Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội /. T.1 / Lê Văn Trưởng, Hoàng Thanh Hải, Nguyễn Song Hoan, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Kim Tiến, Nguyễn Quốc Tuấn, |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb.Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Tiểu mô đun 2 này có nội dung chính là: Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội. Cung cấp bổ sung cho các giáo viên tiểu học lượng kiến thức về tự nhiên và xã hội cũng như phương pháp giảng dạy các môn tự nhiên và xã hội. |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên Xã hội |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thanh Hải, Nguyễn Song Hoan, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Kim Tiến, Nguyễn Quốc Tuấn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2101095-8, 2101110 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(116): 1103447-558, 1104138, 1136765-6, 1151430 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 276 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 58401982-B64F-4423-9B4D-027524521311 |
---|
005 | 202107071026 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210707102630|bphamhuong|c20210427161125|dphamhuong|y20130822154445|zngocanh |
---|
082 | |a372.83|bL250T |
---|
100 | |aLê Văn Trưởng |
---|
245 | |aTự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội /. |pT.1 / |cLê Văn Trưởng, Hoàng Thanh Hải, Nguyễn Song Hoan, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Kim Tiến, Nguyễn Quốc Tuấn, |
---|
260 | |aH : |bNxb.Giáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a200tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aTiểu mô đun 2 này có nội dung chính là: Phương pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội. Cung cấp bổ sung cho các giáo viên tiểu học lượng kiến thức về tự nhiên và xã hội cũng như phương pháp giảng dạy các môn tự nhiên và xã hội. |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTự nhiên Xã hội |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aTự nhiên và xã hội |
---|
700 | |aHoàng Thanh Hải, Nguyễn Song Hoan, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Kim Tiến, Nguyễn Quốc Tuấn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2101095-8, 2101110 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(116): 1103447-558, 1104138, 1136765-6, 1151430 |
---|
890 | |a121|b130|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1103447
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:15-12-2015
|
|
2
|
1103469
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
28
|
Hạn trả:06-04-2017
|
|
3
|
1103451
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:19-02-2020
|
|
4
|
1103457
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
16
|
Hạn trả:28-02-2024
|
|
5
|
1103480
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
39
|
Hạn trả:16-04-2024
|
|
6
|
1103476
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
35
|
Hạn trả:16-04-2024
|
|
7
|
1103453
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
12
|
Hạn trả:16-04-2024
|
|
8
|
1103473
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
32
|
Hạn trả:16-04-2024
|
|
9
|
1103452
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:16-04-2024
|
|
10
|
1103464
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L250T
|
Sách giáo trình
|
23
|
Hạn trả:16-04-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|