DDC
| 362.29 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Minh Phương |
Nhan đề
| Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên Trung học cơ sở / Nguyễn Thị Minh Phương, Phan Thị Lạc |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 116tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số hiểu biết chung về ma túy và chất gây nghiện. Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện ở trường Cao Đẳng sư phạm và trường Trung học cơ sở. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Ma túy |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Chất gây nghiện |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Lạc-Chủ biên |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2107071-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(14): 1109388-401 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2998 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 43EFB6B6-BB3B-4616-A643-FCA0FAE45B30 |
---|
005 | 202105201041 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210520104120|bphamhuong|c20140227160107|dngocanh |
---|
082 | |a362.29|bNG527G |
---|
100 | |aNguyễn Thị Minh Phương |
---|
245 | |aGiáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên Trung học cơ sở / |cNguyễn Thị Minh Phương, Phan Thị Lạc |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a116tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày một số hiểu biết chung về ma túy và chất gây nghiện. Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện ở trường Cao Đẳng sư phạm và trường Trung học cơ sở. |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aMa túy |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
653 | |aChất gây nghiện |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
700 | |aPhan Thị Lạc-Chủ biên |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2107071-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(14): 1109388-401 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2107071
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
362.29 NG527G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2107072
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
362.29 NG527G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2107073
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
362.29 NG527G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2107074
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
362.29 NG527G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2107075
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
362.29 NG527G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1109388
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
362.29 NG527G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1109389
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
362.29 NG527G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1109390
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
362.29 NG527G
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1109391
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
362.29 NG527G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1109392
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
362.29 NG527G
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào