Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.7 TR105T
    Nhan đề: Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học :
DDC 372.7
Tác giả CN Trần Diên Hiển
Nhan đề Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ THSP lê CĐSP) / Trần Diên Hiển
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 292tr. ; 29cm
Tóm tắt Bổ sung đủ một số kiến thức cơ bản về Toán và Phương pháp dạy học toán cho người học, giáo viên tiểu học đã có trình độ Trung học sư phạm để đạt đến chuẩn cao đẳng sư phạm tiểu học
Từ khóa tự do Toán
Từ khóa tự do Tiểu học
Từ khóa tự do Phương pháp dạy học toán
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Vũ Quốc Chung, Trần Ngọc Lan, Tô Văn Dung, Nguyễn Hùng Quang
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100070-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(65): 1102482-543, 1104129, 1151603, 1152295
00000000nam#a2200000ui#4500
00130
00211
004B9872F4F-AFFD-49FE-8486-81352ECE9DEA
005202104261454
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210426145403|bphamhuong|c20130816134825|dngocanh|y20130816134734|zngocanh
082 |a372.7|bTR105T
100 |aTrần Diên Hiển
245 |aToán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ THSP lê CĐSP) / |cTrần Diên Hiển
260 |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006
300 |a292tr. ; |c29cm
520 |aBổ sung đủ một số kiến thức cơ bản về Toán và Phương pháp dạy học toán cho người học, giáo viên tiểu học đã có trình độ Trung học sư phạm để đạt đến chuẩn cao đẳng sư phạm tiểu học
653 |aToán
653 |aTiểu học
653 |aPhương pháp dạy học toán
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Toán học
700 |aVũ Quốc Chung, Trần Ngọc Lan, Tô Văn Dung, Nguyễn Hùng Quang
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100070-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(65): 1102482-543, 1104129, 1151603, 1152295
890|a70|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1102482 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 6 Hạn trả:16-12-2015
2 1102538 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 62 Hạn trả:15-04-2019
3 1102518 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 42
4 1102541 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 65
5 1102501 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 25
6 1102510 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 34
7 1102504 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 28
8 1102527 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 51
9 1102490 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 14
10 1102484 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.7 TR105T Sách giáo trình 8