- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92282 Đ450GI
Nhan đề: Giáo trình từ vựng học tiếng Việt :
DDC
| 495.92282 |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Châu |
Nhan đề
| Giáo trình từ vựng học tiếng Việt : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / Đỗ Hữu Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Khái quát về từ vựng học. Đơn vị từ vựng, nghĩa của từ, trường từ vựng, ngữ nghĩa. Quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong trường nghĩa. Các lớp từ vựng. Hệ thống Hán Việt và từ vay mượn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ vựng học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(38): 1105331-65, 1122374, 1151536, 1152185 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4057 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6F18E884-6E63-4FC0-AAE5-B2119DBEB07E |
---|
005 | 202106101513 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210610151351|bphamhuong|c20140118181707|dngocanh |
---|
082 | |a495.92282|bĐ450GI |
---|
100 | |aĐỗ Hữu Châu |
---|
245 | |aGiáo trình từ vựng học tiếng Việt : |bGiáo trình cao đẳng Sư phạm / |cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a274tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aKhái quát về từ vựng học. Đơn vị từ vựng, nghĩa của từ, trường từ vựng, ngữ nghĩa. Quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong trường nghĩa. Các lớp từ vựng. Hệ thống Hán Việt và từ vay mượn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ vựng học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng Việt |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(38): 1105331-65, 1122374, 1151536, 1152185 |
---|
890 | |a38|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1105343
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
1105344
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
3
|
1105345
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
4
|
1105346
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
5
|
1105347
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
6
|
1105348
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
7
|
1105349
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
8
|
1105350
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
9
|
1105351
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
10
|
1105352
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.92282 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|