DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Lương Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lý đại cương :. T.1, Cơ - Nhiệt / : Biên soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. /. / Lương Duyên Bình (C.Biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 19 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Phần cơ - nhiệt gồm các chương tương ứng với các chương trong bộ sách "Vật lý đại cương" và phần hướng dẫn giải, đáp số.
|
Từ khóa tự do
| Cơ - nhiệt |
Từ khóa tự do
| Vật lý đại cương |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tụng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109051-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1105877-91 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4062 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0B8AE892-798D-4FF2-9661-95248BE0EE42 |
---|
005 | 202106101515 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000đ |
---|
039 | |a20210610151555|bphamhuong|c20140306100234|dngocanh|y20140212151645|zngocanh |
---|
082 | |a531|bL561B |
---|
100 | |aLương Duyên Bình |
---|
245 | |aBài tập vật lý đại cương :. |nT.1, |pCơ - Nhiệt / : |bBiên soạn theo chương trình của bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. /. / |cLương Duyên Bình (C.Biên), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 19 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a198tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aPhần cơ - nhiệt gồm các chương tương ứng với các chương trong bộ sách "Vật lý đại cương" và phần hướng dẫn giải, đáp số.
|
---|
653 | |aCơ - nhiệt |
---|
653 | |aVật lý đại cương |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aCơ học |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Tụng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109051-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1105877-91 |
---|
890 | |a20|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109051
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109052
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109053
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109054
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109055
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1105877
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1105878
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1105879
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1105880
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1105881
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào