- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 520 NG527G
Nhan đề: Giáo trình vật lý thiên văn /
DDC
| 520 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Noãn |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý thiên văn / Nguyễn Đình Noãn (c. biên), Nguyễn Đình Huân, Phan Văn Đồng, Nguyễn Quỳnh Lan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 531tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Hệ mặt trời, vật lý mặt trời và các sao trong thiên hà. Thiên hà và vũ trụ |
Từ khóa tự do
| Sách giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lý thiên văn |
Từ khóa tự do
| Thiên văn học |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Huân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quỳnh Lan |
Tác giả(bs) CN
| Phan Văn Đồng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109187-91 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106257-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4089 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 25356D89-64CD-4B22-96C5-B6A25ABA81E9 |
---|
005 | 202107071008 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000đ |
---|
039 | |a20210707100839|bphamhuong|c20210610154334|dphamhuong|y20140213165015|zngocanh |
---|
082 | |a520|bNG527G |
---|
100 | |aNguyễn Đình Noãn |
---|
245 | |aGiáo trình vật lý thiên văn / |cNguyễn Đình Noãn (c. biên), Nguyễn Đình Huân, Phan Văn Đồng, Nguyễn Quỳnh Lan |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a531tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aHệ mặt trời, vật lý mặt trời và các sao trong thiên hà. Thiên hà và vũ trụ |
---|
653 | |aSách giáo trình |
---|
653 | |aVật lý thiên văn |
---|
653 | |aThiên văn học |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aThiên văn học |
---|
700 | |aNguyễn Đình Huân |
---|
700 | |aNguyễn Quỳnh Lan |
---|
700 | |aPhan Văn Đồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109187-91 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106257-71 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109187
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
520 NG527G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109188
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
520 NG527G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109189
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
520 NG527G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109190
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
520 NG527G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109191
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
520 NG527G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1106257
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
520 NG527G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1106258
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
520 NG527G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1106259
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
520 NG527G
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1106260
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
520 NG527G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1106261
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
520 NG527G
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|