DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Lương Duyên Bình |
Nhan đề
| Vật lí đại cương :. T.1, Cơ nhiệt : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b). |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 20 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Lý thuyết về cơ học (Động học chất điểm, động lực học chất điểm, động lực học hệ chất điểm, năng lượng, trường hấp dẫn, cơ học chất lưu, thuyết tương đối hẹp Anhstanh); Nhiệt học (Nguyên lí thứ nhất, nguyên lí thứ 2, khí thực, chất lỏng, chuyển pha, vật lí thống kê cổ điển) |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ nhiệt |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109262-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106457-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4104 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7CA1B125-1133-4CD3-82B1-F3CD26CDF1D2 |
---|
005 | 202106150824 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000đ |
---|
039 | |a20210615082444|bphamhuong|c20140214170322|dngocanh |
---|
082 | |a531|bL561V |
---|
100 | |aLương Duyên Bình |
---|
245 | |a Vật lí đại cương :. |nT.1, |pCơ nhiệt : |bDùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp / |c Lương Duyên Bình (ch.b). |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 20 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a267tr. ; |c21cm |
---|
520 | |a Lý thuyết về cơ học (Động học chất điểm, động lực học chất điểm, động lực học hệ chất điểm, năng lượng, trường hấp dẫn, cơ học chất lưu, thuyết tương đối hẹp Anhstanh); Nhiệt học (Nguyên lí thứ nhất, nguyên lí thứ 2, khí thực, chất lỏng, chuyển pha, vật lí thống kê cổ điển) |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ nhiệt |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aCơ học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109262-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106457-71 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109262
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109263
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109264
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109265
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109266
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
531 L561V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1106457
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1106458
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1106459
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1106460
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1106461
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
531 L561V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|