Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 363.7 L250GI
    Nhan đề: Giáo trình con người và môi trường /
DDC 363.7
Tác giả CN Lê Văn Khoa
Nhan đề Giáo trình con người và môi trường / Lê Văn Khoa (ch.b.), Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2011
Mô tả vật lý 311tr : bảng, hình vẽ ; 27cm
Tóm tắt Trình bày các khái niệm chung về con người và môi trường. Phân tích mối quan hệ giữa môi trường và con người, môi trường và các tài nguyên sinh học. Giới thiệu một số loại tài nguyên như nước, đất, tài nguyên năng lượng, khoáng sản và các thảm họa thiên nhiên, vấn đề lương thực, chất thải và công nghiệp hoá, đô thị hóa và môi trường
Từ khóa tự do Con người
Từ khóa tự do Môi trường
Từ khóa tự do Tài nguyên
Từ khóa tự do Ô nhiễm môi trường
Môn học Khoa học tự nhiên
Tác giả(bs) CN Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109277-81
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106497-511
00000000nam#a2200000ui#4500
0014107
00211
0043372C19D-8BA5-49D9-8C66-110B3D3D88FF
005202010211448
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c 67000đ
039|a20201021144826|bphamhuong|c20140215082906|dphamhuong
082 |a363.7|bL250GI
100 |a Lê Văn Khoa
245 |aGiáo trình con người và môi trường / |cLê Văn Khoa (ch.b.), Đoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2011
300 |a311tr : |bbảng, hình vẽ ; |c27cm
520 |a Trình bày các khái niệm chung về con người và môi trường. Phân tích mối quan hệ giữa môi trường và con người, môi trường và các tài nguyên sinh học. Giới thiệu một số loại tài nguyên như nước, đất, tài nguyên năng lượng, khoáng sản và các thảm họa thiên nhiên, vấn đề lương thực, chất thải và công nghiệp hoá, đô thị hóa và môi trường
653 |a Con người
653 |a Môi trường
653 |a Tài nguyên
653|a Ô nhiễm môi trường
690|aKhoa học tự nhiên
691|aKhoa học môi trường
692|aKhoa học môi trường
700 |aĐoàn Văn Cánh, Nguyễn Quang Hùng, Lâm Minh Triết
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109277-81
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106497-511
890|a20|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1106498 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 2 Hạn trả:29-09-2015
2 1106499 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 3 Hạn trả:04-09-2015
3 1106500 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 4
4 1106501 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 5
5 1106502 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 6
6 1106503 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 7
7 1106504 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 8
8 1106505 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 9
9 1106506 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 10
10 1106507 Kho mượn sô 1 tầng 2 363.7 L250GI Sách giáo trình 11