- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909 V500L
Nhan đề: Lịch sử văn minh thế giới /
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Vũ Dương Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 383tr : ảnh màu ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về quá trình ra đời và phát triển của các nền văn minh tiêu biểu trong lịch sử loài người từ nền văn minh thời cổ trung đại ở phương Đông, phương Tây đến nền văn minh công nghiệp thời cận, hiện đại như: văn minh Bắc Phi và Tây Á, văn minh Ấn Độ, văn minh Trung Quốc... |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo
|
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(8): 2109307-11, 2122088-90 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501750 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1106890-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4114 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B866D560-B702-483B-B49B-D41159B24526 |
---|
005 | 202403281038 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20240328103826|bphamhuong|c20201021145940|dphamhuong|y20140217095922|zphamhuong |
---|
082 | |a 909|bV500L |
---|
100 | |aVũ Dương Ninh |
---|
245 | |a Lịch sử văn minh thế giới / |cVũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a383tr : |b ảnh màu ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về quá trình ra đời và phát triển của các nền văn minh tiêu biểu trong lịch sử loài người từ nền văn minh thời cổ trung đại ở phương Đông, phương Tây đến nền văn minh công nghiệp thời cận, hiện đại như: văn minh Bắc Phi và Tây Á, văn minh Ấn Độ, văn minh Trung Quốc... |
---|
653 | |a Thế giới |
---|
653 | |a Văn minh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo
|
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(8): 2109307-11, 2122088-90 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501750 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1106890-4 |
---|
890 | |a14|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1106890
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 V500L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1106891
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 V500L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1106892
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 V500L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1106893
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 V500L
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:28-06-2024
|
|
5
|
1106894
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 V500L
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-08-2022
|
|
6
|
2109307
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 V500L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2109308
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 V500L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2109309
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 V500L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2109310
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 V500L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2109311
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
909 V500L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|