DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Bùi Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Tài nguyên du lịch / Bùi Thị Hải Yến (ch.b.), Phạm Hồng Long |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề lí luận và bức tranh chung về tài nguyên du lịch; điều tra, đánh giá: dẫn luận tài nguyên du lịch. Điều tra, đánh giá tài nguyên du lịch. Đánh giá tác động của các hoạt động du lịch đến tài nguyên và môi trường. Quản lí, sử dụng, bảo vệ và tôn tạo tài nguyên môi trường du lịch. Tài nguyên du lịch Việt Nam. Các vườn quốc gia Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Long |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2109537-41, 2122085 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2502152, 2502257-8, 2507935-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(13): 1157204-5, 1164194-204 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200098 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4161 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88E09B69-8590-4674-94BE-980D3070F3F6 |
---|
005 | 202403281034 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000đ |
---|
039 | |a20240328103402|bphamhuong|c20240102091209|dtrannhien|y20140220094525|ztrannhien |
---|
082 | |a915.97|bB510T |
---|
100 | |aBùi Thị Hải Yến |
---|
245 | |aTài nguyên du lịch / |cBùi Thị Hải Yến (ch.b.), Phạm Hồng Long |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a399tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề lí luận và bức tranh chung về tài nguyên du lịch; điều tra, đánh giá: dẫn luận tài nguyên du lịch. Điều tra, đánh giá tài nguyên du lịch. Đánh giá tác động của các hoạt động du lịch đến tài nguyên và môi trường. Quản lí, sử dụng, bảo vệ và tôn tạo tài nguyên môi trường du lịch. Tài nguyên du lịch Việt Nam. Các vườn quốc gia Việt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aPhạm Hồng Long |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2109537-41, 2122085 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2502152, 2502257-8, 2507935-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(13): 1157204-5, 1164194-204 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200098 |
---|
890 | |a25|b16|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109537
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109538
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109539
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109540
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109541
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2502152
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.97 B510T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1164194
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
8
|
1164195
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
9
|
1164196
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
10
|
1164197
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 B510T
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|