Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 362.29 NG527G
    Nhan đề: Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên Trung học phổ thông /
DDC 362.29
Tác giả CN Nguyễn Thị Minh Phương
Nhan đề Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên Trung học phổ thông / Nguyễn Thị Minh Phương, Phan Thị Lạc
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 144tr. ; 19cm
Tóm tắt Trình bày một số hiểu biết chung về ma túy và chất gây nghiện. Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện ở trường Cao Đẳng sư phạm và trường Trung học phổ thông.
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Ma túy
Từ khóa tự do Trung học cơ sở
Từ khóa tự do Chất gây nghiện
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Phan Thị Lạc-Chủ biên
Tác giả(bs) TT Bộ giáo dục và đào tạo
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(19): 1109437-55
00000000nam#a2200000ui#4500
0014234
00212
0040ADA5308-249C-4C2D-9892-0468E938B698
005202106151048
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210615104811|bphamhuong|c20140227160347|dngocanh
082 |a362.29|bNG527G
100 |aNguyễn Thị Minh Phương
245 |aGiáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện trong trường sư phạm đào tạo giáo viên Trung học phổ thông / |cNguyễn Thị Minh Phương, Phan Thị Lạc
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2006
300 |a144tr. ; |c19cm
520 |aTrình bày một số hiểu biết chung về ma túy và chất gây nghiện. Giáo dục phòng chống ma túy và chất gây nghiện ở trường Cao Đẳng sư phạm và trường Trung học phổ thông.
653 |aGiáo dục
653 |aMa túy
653 |aTrung học cơ sở
653|aChất gây nghiện
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aGiáo dục pháp luật
700 |aPhan Thị Lạc-Chủ biên
710 |aBộ giáo dục và đào tạo
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(19): 1109437-55
890|a19|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1109437 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 1
2 1109438 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 2
3 1109439 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 3
4 1109440 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 4
5 1109441 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 5
6 1109442 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 6
7 1109443 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 7
8 1109444 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 8
9 1109445 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 9
10 1109446 Kho mượn sô 1 tầng 2 362.29 NG527G Sách giáo trình 10