DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Trần Ngọc Hợi |
Nhan đề
| Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng /. T.1, Cơ học và nhiệt học / Trần Ngọc Hợi (ch.b.), Phạm Văn Thiều. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 511tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản của cơ học và nhiệt học ứng dụng trong khoa học và công nghệ, giải thích một số hiện tượng vật lí xảy ra trong cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Thiều |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109842-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1109571-85 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4239 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E2D521B7-6C18-4FE2-8B8B-A4F5EEE68A4C |
---|
005 | 202010221505 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 120000đ. |
---|
039 | |a20201022150546|bphamhuong|c20140227193025|dphamhuong |
---|
082 | |a530|bTR121V |
---|
100 | |a Trần Ngọc Hợi |
---|
245 | |a Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng /. |nT.1, |pCơ học và nhiệt học / |cTrần Ngọc Hợi (ch.b.), Phạm Văn Thiều. |
---|
250 | |a Tái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a511tr. : |b minh hoạ ; |c27cm |
---|
520 | |a Những vấn đề cơ bản của cơ học và nhiệt học ứng dụng trong khoa học và công nghệ, giải thích một số hiện tượng vật lí xảy ra trong cuộc sống |
---|
653 | |a Cơ học |
---|
653 | |a Nhiệt học |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aVật lý học |
---|
700 | |aPhạm Văn Thiều |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109842-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1109571-85 |
---|
890 | |a20|b17|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1109575
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
2
|
1109576
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
3
|
1109577
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
4
|
1109578
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
5
|
1109579
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
6
|
1109580
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
7
|
1109581
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
8
|
1109582
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
12
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
9
|
1109583
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
13
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
10
|
1109584
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530 TR121V
|
Sách giáo trình
|
14
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào