DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Châu |
Nhan đề
| Một số vấn đề quản lý giáo dục mầm non / Phạm Thị Châu, Trần Thị Sinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2000 |
Mô tả vật lý
| 88tr. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về quản lý và quản lý trường mầm non. |
Từ khóa tự do
| Quản lý giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Môn học
| Khoa học giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Sinh |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(23): 1109944-66 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4256 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1B49C526-1520-447C-B40A-7C63BB9F8F42 |
---|
005 | 202106151057 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000đ |
---|
039 | |a20210615105743|bphamhuong|c20140303091252|dngocanh |
---|
082 | |a372.21|bPH104M |
---|
100 | |aPhạm Thị Châu |
---|
245 | |aMột số vấn đề quản lý giáo dục mầm non / |cPhạm Thị Châu, Trần Thị Sinh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2000 |
---|
300 | |a88tr. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về quản lý và quản lý trường mầm non. |
---|
653 | |aQuản lý giáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
700 | |aTrần Thị Sinh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(23): 1109944-66 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1109966
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
2
|
1109949
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
1109955
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
4
|
1109963
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
5
|
1109952
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
1109946
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1109964
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
8
|
1109947
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
1109961
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
10
|
1109944
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào