Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21 Đ116T
    Nhan đề: Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em /.
DDC 372.21
Tác giả CN Đặng Hồng Nhật
Nhan đề Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em /. Q.2, Làm đồ chơi / Đặng Hồng Nhật.
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001
Mô tả vật lý 92tr. ; 27cm
Tóm tắt Những vấn đề chung về đồ chơi. Thực hành làm đồ chơi: đồ chơi học tập, đồ chơi miêu tả hình tượng, đồ chơi sân khấu, âm nhạc, đồ chơi, xếp hình xây dựng
Từ khóa tự do Phương pháp
Từ khóa tự do Tạo hình
Từ khóa tự do Tạo hình
Từ khóa tự do Đồ chơi
Từ khóa tự do Mẫu giáo
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(16): 1110396-407, 1145084, 1151257, 1151271, 1152316
00000000nam#a2200000ui#4500
0014285
00211
004B9A51B7C-AC8A-4BF1-83CD-A8C14E7D60EB
005202007061618
008081223s2001 vm| vie
0091 0
020 |c15000đ
039|a20200706162045|btrannhien|c20140304090848|dtrannhien|y20140304090828|ztrannhien
082 |a372.21|bĐ116T
100 |aĐặng Hồng Nhật
245 |aTạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em /. |nQ.2, |pLàm đồ chơi / |cĐặng Hồng Nhật.
250 |aIn lần thứ 2
260 |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001
300 |a92tr. ; |c27cm
520 |aNhững vấn đề chung về đồ chơi. Thực hành làm đồ chơi: đồ chơi học tập, đồ chơi miêu tả hình tượng, đồ chơi sân khấu, âm nhạc, đồ chơi, xếp hình xây dựng
653 |aPhương pháp
653 |aTạo hình
653 |aTạo hình
653|aĐồ chơi
653|aMẫu giáo
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
692|aSư phạm nghệ thuật
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1110396-407, 1145084, 1151257, 1151271, 1152316
890|a16|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1110404 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 9
2 1110405 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 10
3 1110406 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 11
4 1110407 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 12 Hạn trả:24-04-2019
5 1110396 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 1
6 1110397 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 2
7 1110398 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 3
8 1110399 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 4
9 1110400 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 5
10 1110401 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 Đ116T Sách giáo trình 6