DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Thuyết (ch.b) |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN., 2001 |
Mô tả vật lý
| 276tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 chương, chia làm nhiều bài, có nội dung trình bày về tạo lập và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kĩ năng đặt câu và dùng từ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo viên tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt thực hành |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1120973 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4546 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 006D9C51-8D36-4926-9731-6D4AF335380D |
---|
005 | 202103181029 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19600đ |
---|
039 | |a20210318102907|bphamhuong|c20140404133444|dgiangth|y20140404094437|zgiangth |
---|
082 | |a495.922|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn Minh Thuyết (ch.b) |
---|
245 | |aTiếng Việt thực hành / |cNguyễn Minh Thuyết (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN., |c2001 |
---|
300 | |a276tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aGồm 2 chương, chia làm nhiều bài, có nội dung trình bày về tạo lập và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kĩ năng đặt câu và dùng từ. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo viên tiểu học |
---|
653 | |aTiếng Việt thực hành |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Tiếng việt |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1120973 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1120973
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:11-02-2016
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào