Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 515.076 NG527GI
    Nhan đề: Giải tích toán học /.
DDC 515.076
Tác giả CN Nguyễn Văn Khuê
Nhan đề Giải tích toán học /. T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2010
Mô tả vật lý 380tr. ; 20cm
Tóm tắt Tập 2 trình bày về tích phân bội, dãy hàm và chuỗi hàm giá trị Banach, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân đường và tích phân mặt, dạng phi vân và tích phân dạng vi phân.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Giải tích
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Lê Mậu Hải
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109932-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1123872-86
00000000nam#a2200000ui#4500
0014738
00211
0042D04EC0A-2B80-4C5B-9701-2950D04D3C64
005202103221440
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c42000đ
039|a20210322144030|bphamhuong|c20140422145103|dngocanh|y20140411160805|zgiangth
082 |a515.076|bNG527GI
100 |aNguyễn Văn Khuê
245 |aGiải tích toán học /. |nT.2 / |cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.
250 |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2010
300 |a380tr. ; |c20cm
520 |aTập 2 trình bày về tích phân bội, dãy hàm và chuỗi hàm giá trị Banach, tích phân phụ thuộc tham số, tích phân đường và tích phân mặt, dạng phi vân và tích phân dạng vi phân.
653 |aGiáo trình
653 |aToán học
653 |aGiải tích
690|aĐào tạo giáo viên
700 |aLê Mậu Hải
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109932-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1123872-86
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1123875 Kho mượn sô 1 tầng 2 515.076 NG527GI Sách giáo trình 4
2 1123872 Kho mượn sô 1 tầng 2 515.076 NG527GI Sách giáo trình 1
3 1123886 Kho mượn sô 1 tầng 2 515.076 NG527GI Sách giáo trình 15
4 1123878 Kho mượn sô 1 tầng 2 515.076 NG527GI Sách giáo trình 7
5 2109934 Kho đọc số 1 tầng 1 515.076 NG527GI Sách tham khảo 18
6 1123873 Kho mượn sô 1 tầng 2 515.076 NG527GI Sách giáo trình 2
7 1123881 Kho mượn sô 1 tầng 2 515.076 NG527GI Sách giáo trình 10
8 2109935 Kho đọc số 1 tầng 1 515.076 NG527GI Sách tham khảo 19
9 2109932 Kho đọc số 1 tầng 1 515.076 NG527GI Sách tham khảo 16
10 1123884 Kho mượn sô 1 tầng 2 515.076 NG527GI Sách giáo trình 13