DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Trần Diên Hiển |
Nhan đề
| Bổ trợ và nâng cao toán 9 /. T.2 / Trần Diên Hiển (ch.b.); Vương Kim Liên, Trương Thu Hường, Phạm Thị Hà, Phùng Minh Đức. |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 199tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung về lý thuyết, một số đề kiểm tra, hướng dẫn giải về đại số, hình học lớp 9 |
Từ khóa tự do
| Toán 9 |
Từ khóa tự do
| Bổ trợ và nâng cao |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thu Hường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Vương Kim Liên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110062-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1124132-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4764 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 198C8EF5-1035-4D34-842E-0829C2810E3F |
---|
005 | 202105131036 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20210513103855|btrannhien|y20140414195828|zngocanh |
---|
082 | |a510|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Diên Hiển |
---|
245 | |aBổ trợ và nâng cao toán 9 /. |nT.2 / |cTrần Diên Hiển (ch.b.); Vương Kim Liên, Trương Thu Hường, Phạm Thị Hà, Phùng Minh Đức. |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a199tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung về lý thuyết, một số đề kiểm tra, hướng dẫn giải về đại số, hình học lớp 9 |
---|
653 | |aToán 9 |
---|
653 | |aBổ trợ và nâng cao |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aTrương Thu Hường |
---|
700 | |aPhạm Thị Hà |
---|
700 | |aPhùng Minh Đức |
---|
700 | |aVương Kim Liên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110062-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1124132-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124136
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2110064
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
2110065
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
1124134
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
2110062
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
2110063
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
1124132
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
1124135
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
2110066
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 TR121B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
1124133
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 TR121B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào