DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Phan Doãn Thoại |
Nhan đề
| Bài tập đại số và số học : Tóm tắt lý thuyết các bài tập cơ bản chuyên sâu về cơ sở logic toán, tập hợp và ánh xạ. Số tự nhiên, vành số nguyên và các trường số. Các cấu trúc đại số: nhóm, vành, trường, đa thức / Phan Doãn Thoại (ch.b.), Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Đại học sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 349tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lí thuyết kèm các bài tập cơ bản và chuyên sâu về cơ sở lôgic toán, tập hợp và ánh xạ, số tự nhiên, vành số nguyên và các trường số; các cấu trúc đại số: nhóm, vành, trường và đa thức |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Số học |
Môn học
| Toán và thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Duy Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hoan |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110162-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1124342-56 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4784 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 400A36B9-BD3A-44C6-B0E8-FA3E05D88C34 |
---|
005 | 202105131405 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000đ |
---|
039 | |a20210513140753|btrannhien|c20140415152321|dngocanh|y20140415152004|zngocanh |
---|
082 | |a512|bPH105B |
---|
100 | |aPhan Doãn Thoại |
---|
245 | |aBài tập đại số và số học : |bTóm tắt lý thuyết các bài tập cơ bản chuyên sâu về cơ sở logic toán, tập hợp và ánh xạ. Số tự nhiên, vành số nguyên và các trường số. Các cấu trúc đại số: nhóm, vành, trường, đa thức / |c Phan Doãn Thoại (ch.b.), Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Đại học sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a349tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTóm tắt lí thuyết kèm các bài tập cơ bản và chuyên sâu về cơ sở lôgic toán, tập hợp và ánh xạ, số tự nhiên, vành số nguyên và các trường số; các cấu trúc đại số: nhóm, vành, trường và đa thức |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aSố học |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aToán học |
---|
692 | |aToán học |
---|
700 | |aBùi Duy Hiền |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hoan |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110162-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1124342-56 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124356
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 PH105B
|
Sách giáo trình
|
15
|
Hạn trả:10-10-2023
|
|
2
|
2110165
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512 PH105B
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
3
|
1124354
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 PH105B
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
1124348
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 PH105B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
2110162
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512 PH105B
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
6
|
1124351
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 PH105B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1124352
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 PH105B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
8
|
1124346
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 PH105B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1124343
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 PH105B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
1124355
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 PH105B
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào