Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 572.8 V400S
    Nhan đề: Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng /
DDC 572.8
Tác giả CN Võ Thị Thương Lan
Nhan đề Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2011
Mô tả vật lý 191tr. ; 24cm
Tóm tắt Trình bày cấu trúc và chức năng của phân tử acid nucleic, tái bản và sửa chữa ADN, phiên mã và kiểm soát phiên mã, dịch mã tổng hợp protein, kĩ thuật ADN tái tổ hợp.
Từ khóa tự do Tế bào
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Sinh học phân tử
Từ khóa tự do Ứng dụng
Môn học Khoa học sự sống
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111003-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1129713-27
00000000nam#a2200000ui#4500
0014959
00211
00481DF9904-81AF-4379-B300-883D4936DFD6
005202103301445
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c29000đ
039|a20210330144559|bphamhuong|y20140507192628|zgiangth
082 |a572.8|bV400S
100 |aVõ Thị Thương Lan
245 |aGiáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / |cVõ Thị Thương Lan
250 |aTái bản lần thứ 4
260 |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011
300 |a191tr. ; |c24cm
520 |aTrình bày cấu trúc và chức năng của phân tử acid nucleic, tái bản và sửa chữa ADN, phiên mã và kiểm soát phiên mã, dịch mã tổng hợp protein, kĩ thuật ADN tái tổ hợp.
653 |aTế bào
653 |aGiáo trình
653 |aSinh học phân tử
653|aỨng dụng
690|aKhoa học sự sống
691|aSinh học
692|aSinh học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111003-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1129713-27
890|a20|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1129717 Kho mượn sô 1 tầng 2 572.8 V400S Sách giáo trình 5
2 1129723 Kho mượn sô 1 tầng 2 572.8 V400S Sách giáo trình 11
3 1129719 Kho mượn sô 1 tầng 2 572.8 V400S Sách giáo trình 7
4 1129714 Kho mượn sô 1 tầng 2 572.8 V400S Sách giáo trình 2
5 2111006 Kho đọc số 1 tầng 1 572.8 V400S Sách tham khảo 19
6 1129726 Kho mượn sô 1 tầng 2 572.8 V400S Sách giáo trình 14
7 1129715 Kho mượn sô 1 tầng 2 572.8 V400S Sách giáo trình 3
8 2111007 Kho đọc số 1 tầng 1 572.8 V400S Sách tham khảo 20
9 1129722 Kho mượn sô 1 tầng 2 572.8 V400S Sách giáo trình 10
10 1129727 Kho mượn sô 1 tầng 2 572.8 V400S Sách giáo trình 15