| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5378 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3480998F-5E47-40CE-8AAD-F8283DC8BAC4 |
---|
005 | 202007071019 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4500đ |
---|
039 | |a20200707102054|btrannhien|y20140619164000|ztrannhien |
---|
082 | |a170|bL566Đ |
---|
100 | |aLưu Thu Thủy |
---|
245 | |aĐạo đức 2 : |bSách giáo viên / |cLưu Thu Thủy ch.b; Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2003 |
---|
300 | |a104tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aP.1: 1 số vấn đề chung; P2: Gợi ý dạy - học các bài |
---|
653 | |aĐạo đức 2 |
---|
653 | |aLưu Thu Thủy |
---|
653 | |aTrần Thị Tố Oanh |
---|
653 | |aNguyễn Hữu Hợp |
---|
653 | |aTài liệu thử nghiệm |
---|
653 | |aTrần Thị Xuân Hương |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Công dân |
---|
700 | |aHà Nhật Thăng, Lưu Thu Thủy, Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1139185-94 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1139185
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1139186
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1139187
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1139188
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1139189
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1139190
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1139191
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1139192
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1139193
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1139194
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
170 L566Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|