- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 423 TR121T
Nhan đề: Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary :
DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Trần Mạnh Tường |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary : Trên 135000 mục từ và định nghĩa / Trần Mạnh Tường |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - thông tin, 2010 |
Mô tả vật lý
| 919tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trên 135.000 mục từ và định nghĩa, có thêm khoảng 10.000 từ mới. Giải thích rõ ràng, cập nhật nhiều từ mới, dễ tra cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113034-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1144136-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5956 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 39B6E9DB-0444-4F11-8D04-5C9F03775922 |
---|
005 | 202104261109 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000đ |
---|
039 | |a20210426111150|btrannhien|c20141205085951|dtranhoa|y20140703102952|ztranhoa |
---|
082 | |a423|bTR121T |
---|
100 | |aTrần Mạnh Tường |
---|
245 | |aTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary : |bTrên 135000 mục từ và định nghĩa / |cTrần Mạnh Tường |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - thông tin, |c2010 |
---|
300 | |a919tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrên 135.000 mục từ và định nghĩa, có thêm khoảng 10.000 từ mới. Giải thích rõ ràng, cập nhật nhiều từ mới, dễ tra cứu |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113034-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1144136-7 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144136
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
423 TR121T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1144137
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
423 TR121T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2113034
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
423 TR121T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2113035
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
423 TR121T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2113036
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
423 TR121T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|