DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Thúy Bình |
Nhan đề
| Bộ đề trắc nghiệm học phần Tin học đại cương (Mã số 0801): Ngành tin học ứng dụng hệ cao đẳng Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh: Thuyết minh đề tài nghiên cứu khoa học / Phạm Thị Thúy Bình |
Thông tin xuất bản
| 2010 - 2011 |
Mô tả vật lý
| 6 tr. ; A4 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
Từ khóa tự do
| Tin học đại cương |
Từ khóa tự do
| Đề thi |
Từ khóa tự do
| Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
Từ khóa tự do
| Học phần |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Khoa Tự nhiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 2 tầng 2(1): 2200088 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6233 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 6DDA4DE9-0411-4184-8F7F-D69DEB673259 |
---|
005 | 202007151552 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200715155420|btrannhien|c20140717084016|dtrannhien|y20140709102135|ztrannhien |
---|
082 | |a004 |
---|
100 | |aPhạm Thị Thúy Bình |
---|
245 | |aBộ đề trắc nghiệm học phần Tin học đại cương (Mã số 0801): Ngành tin học ứng dụng hệ cao đẳng Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh: Thuyết minh đề tài nghiên cứu khoa học / |cPhạm Thị Thúy Bình |
---|
260 | |c2010 - 2011 |
---|
300 | |a6 tr. ; |cA4 |
---|
650 | |aTủ sách Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
---|
653 | |aTin học đại cương |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
---|
653 | |aHọc phần |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Tin học |
---|
710 | |aKhoa Tự nhiên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 2 tầng 2|j(1): 2200088 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2200088
|
Kho đọc số 2 tầng 2
|
004
|
Kết quả NCKH
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào