DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Quy |
Nhan đề
| Giáo dục học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Nguyễn Thị Quy, Nguyễn Thị Bích Hạnh, Hồ Văn Liên... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 304tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung của giáo dục học tiểu học: đối tượng, mục đích; giáo dục và phát triển cá nhân,hệ thống giáo dục và phổ cập giáo dục. Lý luận dạy học tiểu học: quá trình, nội dung, nguyên tắc, phương pháp, hình thức dạy học và kiểm tra đánh giá kết quả. Giáo dục nhân cách. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Lý luận dạy học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Tác giả(bs) TT
| Hồ Văn Liên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100176-9, 2100953 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(115): 1103338-446, 1104134, 1151247, 1151764, 1152107, 1152140, 1152168 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 71 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FC526061-4E0E-4FB6-BB30-28CB77F497BD |
---|
005 | 202012250931 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225093123|bphamhuong|c20131230161637|dgiangth|y20130817100016|zgiangth |
---|
082 | |a372|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Thị Quy |
---|
245 | |aGiáo dục học : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / |cNguyễn Thị Quy, Nguyễn Thị Bích Hạnh, Hồ Văn Liên... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a304tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung của giáo dục học tiểu học: đối tượng, mục đích; giáo dục và phát triển cá nhân,hệ thống giáo dục và phổ cập giáo dục. Lý luận dạy học tiểu học: quá trình, nội dung, nguyên tắc, phương pháp, hình thức dạy học và kiểm tra đánh giá kết quả. Giáo dục nhân cách. |
---|
653 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aLý luận dạy học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bích Hạnh |
---|
710 | |aHồ Văn Liên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100176-9, 2100953 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(115): 1103338-446, 1104134, 1151247, 1151764, 1152107, 1152140, 1152168 |
---|
890 | |a120|b121|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100176
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100177
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100178
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100179
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100953
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1103338
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1103339
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1103340
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1103341
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1103342
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|