- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 324.25970709 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /
DDC
| 324.25970709 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Phùng |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân,... |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 515tr. ; 21m |
Tóm tắt
| Giới thiệu sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam và quá trình lãnh đạo của Đảng qua các thời kì: giành chính quyền (1930-1945), kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945-1975), đưa cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1975-2011) |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113344-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147240-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7252 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ED057306-7FE9-4646-9502-E75DB457D3E0 |
---|
005 | 202212281109 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000đ |
---|
039 | |a20221228110932|bphamhuong|c20201111091634|dtrannhien|y20140818160839|ztrannhien |
---|
082 | |a324.25970709|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Văn Phùng |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / |cNguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân,... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a515tr. ; |c21m |
---|
520 | |aGiới thiệu sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam và quá trình lãnh đạo của Đảng qua các thời kì: giành chính quyền (1930-1945), kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945-1975), đưa cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1975-2011) |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aKiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113344-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147240-6 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147240
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1147241
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1147242
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1147243
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1147244
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1147245
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1147246
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2113344
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2113345
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2113346
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.25970709 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|