- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 NG527QU
Nhan đề: Quan hệ Việt Nam - Liên minh châu Âu trong triển khai cơ chế phát triển sạch giai đoạn 2011 - 2020 /
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Thuấn |
Nhan đề
| Quan hệ Việt Nam - Liên minh châu Âu trong triển khai cơ chế phát triển sạch giai đoạn 2011 - 2020 / Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà (ch.b.), Đặng Minh Đức... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 255tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu cơ chế phát triển sạch trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu. Chiến lược triển khai cơ chế phát triển sạch toàn cầu của Liên minh châu Âu và chính sách, thực trạng triển khai ở Việt Nam. Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu trong triển khai cơ chế phát triển sạch đến năm 2020 |
Từ khóa tự do
| Hợp tác |
Từ khóa tự do
| Cơ chế |
Từ khóa tự do
| Khí hậu |
Từ khóa tự do
| EU |
Từ khóa tự do
| Biến đổi khí hậu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam
|
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Thuấn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Việt Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn An Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bích Thuận |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114019-21 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148685-91 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7656 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 922C5646-99F1-4FD6-B232-917C3FFC28B9 |
---|
005 | 202011100958 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201110095824|bphamhuong|c20141205094857|dphamhuong|y20140828091150|zphamhuong |
---|
082 | |a363.7|bNG527QU |
---|
100 | |aNguyễn Quang Thuấn |
---|
245 | |aQuan hệ Việt Nam - Liên minh châu Âu trong triển khai cơ chế phát triển sạch giai đoạn 2011 - 2020 / |cNguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà (ch.b.), Đặng Minh Đức... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a255tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aTìm hiểu cơ chế phát triển sạch trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu. Chiến lược triển khai cơ chế phát triển sạch toàn cầu của Liên minh châu Âu và chính sách, thực trạng triển khai ở Việt Nam. Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu trong triển khai cơ chế phát triển sạch đến năm 2020 |
---|
653 | |aHợp tác |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aEU |
---|
653 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
653 | |aViệt Nam
|
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
700 | |aNguyễn Quang Thuấn |
---|
700 | |aBùi Việt Hưng |
---|
700 | |aĐặng Minh Đức |
---|
700 | |aNguyễn An Hà |
---|
700 | |aNguyễn Bích Thuận |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114019-21 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148685-91 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114019
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
363.7 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114020
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
363.7 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114021
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
363.7 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1148685
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1148686
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1148687
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1148688
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1148689
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1148690
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1148691
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|