Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 580.1 H407PH
    Nhan đề: Phân loại học thực vật :
DDC 580.1
Tác giả CN Hoàng Thị Sản
Nhan đề Phân loại học thực vật : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Hoàng Thị Bé
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 393tr. ; 24cm
Tóm tắt Đối tượng và nhiệm vụ của phân loại học thực vật, lược sử phân loại, các phương pháp phân loại, đơn vị phân loại và các bậc phân loại, sự phân chia của sinh giới và các nhóm thực vật chính, ngành nấm, tảo, địa y, rêu, quyết, hạt trần, ngành hạt kín...
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Thực vật
Từ khóa tự do Phân loại học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Hoàng Thị Bé
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2102135-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(41): 1113366-75, 1113377-8, 1146837-61, 1151369, 1151384, 1151570, 1151601
00000000nam#a2200000ui#4500
001770
00211
00483137C16-F210-4497-85DC-3B127D5DFC89
005202404231102
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20240423110306|bphamhuong|c20230228091001|dphamhuong|y20130906145137|zngocanh
082 |a580.1|bH407PH
100 |aHoàng Thị Sản
245 |aPhân loại học thực vật : |b Giáo trình cao đẳng Sư phạm / |cB.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Hoàng Thị Bé
260 |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2005
300 |a393tr. ; |c24cm
520 |aĐối tượng và nhiệm vụ của phân loại học thực vật, lược sử phân loại, các phương pháp phân loại, đơn vị phân loại và các bậc phân loại, sự phân chia của sinh giới và các nhóm thực vật chính, ngành nấm, tảo, địa y, rêu, quyết, hạt trần, ngành hạt kín...
653 |aGiáo trình
653 |aThực vật
653 |aPhân loại học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học phổ thông
692|aSư phạm Sinh học
700 |aHoàng Thị Bé
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2102135-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(41): 1113366-75, 1113377-8, 1146837-61, 1151369, 1151384, 1151570, 1151601
890|a43|b45|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2102135 Kho đọc số 1 tầng 1 580.1 H407PH Sách tham khảo 1
2 2102136 Kho đọc số 1 tầng 1 580.1 H407PH Sách tham khảo 2
3 1113366 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.1 H407PH Sách giáo trình 3 Hạn trả:23-04-2024
4 1113367 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.1 H407PH Sách giáo trình 4 Hạn trả:26-04-2023
5 1113368 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.1 H407PH Sách giáo trình 5
6 1113369 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.1 H407PH Sách giáo trình 6
7 1113370 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.1 H407PH Sách giáo trình 7
8 1113371 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.1 H407PH Sách giáo trình 8 Hạn trả:29-04-2024
9 1113372 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.1 H407PH Sách giáo trình 9 Hạn trả:26-04-2023
10 1113373 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.1 H407PH Sách giáo trình 10 Hạn trả:29-04-2024