DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Chí |
Nhan đề
| Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ cơ sở / Nguyễn Ngọc Chí |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Tủ sách Pháp luật phổ thông |
Tóm tắt
| Gồm 136 câu hỏi - đáp tình huống pháp luật liên quan đến cơ cấu, tổ chức, quyền hạn, trách nhiệm của chính quyền và cán bộ cấp xã, phường, thị trấn và pháp luật liên quan đến hoạt động của chính quyền cơ sở |
Từ khóa tự do
| Cán bộ cơ sở |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Môn học
| Pháp luật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114634-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150185-91 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7955 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FF78E271-945E-444A-8E60-556E8A55D7EB |
---|
005 | 202011160941 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000đ |
---|
039 | |a20201116094136|btrannhien|c20141117160904|dtrannhien|y20140916140306|ztrannhien |
---|
082 | |a349.597|bNG527S |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Chí |
---|
245 | |aSổ tay pháp luật dành cho cán bộ cơ sở / |cNguyễn Ngọc Chí |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a274tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aTủ sách Pháp luật phổ thông |
---|
520 | |aGồm 136 câu hỏi - đáp tình huống pháp luật liên quan đến cơ cấu, tổ chức, quyền hạn, trách nhiệm của chính quyền và cán bộ cấp xã, phường, thị trấn và pháp luật liên quan đến hoạt động của chính quyền cơ sở |
---|
653 | |aCán bộ cơ sở |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
690 | |aPháp luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
692 | |aLuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114634-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150185-91 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1150188
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 NG527S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1150191
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 NG527S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
2114636
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
349.597 NG527S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
1150186
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 NG527S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
2114634
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
349.597 NG527S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
1150189
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 NG527S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1150190
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 NG527S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
1150187
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 NG527S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
1150185
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
349.597 NG527S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
2114635
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
349.597 NG527S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào